Webto bring tears to someone's eyes — làm cho ai phát khóc, làm cho ai chảy nước mắt to bring someone to see something — làm cho ai thấy được cái gì; Thành ngữ . to bring about: Làm xảy ra, dẫn đến, gây ra. to bring back: Đem trả lại, mang trả lại. Làm nhớ lại, gợi lại. to bring down: WebFree Dictionary for word usage bring the house down là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang
"Idioms: like a house on fire, bring the house down, (the
WebOct 17, 2024 · Cấu trúc và cách dùng cụm từ Bring Down. Chúng ta cùng tìm hiểu về nghĩa đầu tiên của bring down. Bring down nghĩa là làm cho ai đó buồn. Với nghĩa này chúng ta dùng với cấu trúc. Bring someone down. Ví dụ: The news about Kazan really brought me down. Tin tức về Kanzan thực sự làm tôi ... WebOct 18, 2024 · Bring down là gì? Tuy Bring là một ngoại động từ nhưng khi tích hợp với giới từ “ down ” tất cả chúng ta lại có một cụm vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ. Nếu chia theo Lever kiến thức và kỹ năng thì phrasel verb này thuộc Lever B1 – … i\u0027m a big kid now with animals
bring down the house, to Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases - Từ …
WebNgoài ra, bring down còn mang nghĩa làm giảm đi, làm giảm xuống cái gì. Ảnh minh họa bring down là gì Đối với nghĩa này chúng ta cũng sử dụng bring down như một ngoại động từ S + bring down + O. Ví dụ: tough … WebBring down sb: làm hao hụt năng lượng Ví dụ: This crisis could bring down the government. Cuộc khủng hoàng này có thể làm chính phủ hao hụt năng lượng. Bring down sth: giảm Ví dụ: we aim to bring down prices on all of our shoes. chúng ta sẽ giảm giá tất cả giày. Calm down: bình tĩnh Ví dụ: WebOct 29, 2024 · Bring down có 5 nghĩa khác nhau làm làm cho ai đó buồn, làm sụp đổ, gỡ bỏ cái gì xuống, hạ giá, và một thành ngữ đi cùng với bring down, nghĩa là gì thì chúng … neti pot and brain eating amoeba