WebGlosbe is a home for thousands of dictionaries. We provide not only dictionary English - Vietnamese, but also dictionaries for every existing pairs of languages - online and for free. Translations from dictionary English - Vietnamese, definitions, grammar In Glosbe you will find translations from English into Vietnamese coming from various sources. WebTham khảo []. Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây.
Urban Dictionary: Suha
WebVDict (Vietnamese Dictionary) is the best and totally free Vietnamese-English-French Online Dictionary You can perform lookup for a word in all dictionaries simultaneously. … WebDuolingo là ứng dụng học tiếng Anh được đông đảo người dùng lựa chọn và đánh giá cao bởi giao diện thân thiện, hình ảnh sinh động, vui nhộn, dễ học, v.v. Đặc biệt, Duolingo được ứng dụng trí tuệ nhân tạo AI, cho phép bạn tiếp cận với các bài học một cách cá nhân hóa, từ đó cải thiện hiệu quả học tập rõ rệt. chrysanthemum is a sucker
Cambridge Dictionary English Dictionary, Translations
Web1. (drink) a. soda ¿Me das una soda de limón bien fría, por favor? Could I have a cold lime soda, please? b. soda water ¿Te gusta tomar el güisqui solo, con hielo o con soda?Do you prefer your whiskey straight, with ice, or with soda water? 2. (chemistry) a. soda La soda cáustica es muy buena para destapar el sifón del baño. WebAug 26, 2024 · 1) Soha (सोह) in the Prakrit language is related to the Sanskrit word: Śubh. 2) Soha (सोह) also relates to the Sanskrit word: Śobha. 3) Soha (सोह) also relates to … WebNgười thuộc giới nữ còn ít tuổi, chưa có chồng . Đã qua thời con gái. "Thưa rằng: bác mẹ em răn, Làm thân con gái chớ ăn trầu người." (Ca dao)' ( cây lúa) thời kì đang độ phát triển mạnh, đẻ nhánh nhiều. Lúa đang thì con gái. người gái sinh ra từ cha mẹ Đứa bé ấy là con gái cô Hương. Đồng nghĩa nữ Từ liên hệ con trẻ em Trái nghĩa con trai Dịch derwent lea applethwaite